Giải khoanh tài khoản ký quỹ: N1281/C144,244
Lãi ngân hàng tài khoản tiết kiệm: N1281/C515NH
Đánh giá lại tỷ giá tài khoản tiết kiệm: N1281/C515TG
Điều chỉnh công nợ từ tài khoản trung gian sang tài khoản nợ khác: N131A00x/N131
Thu lại thuế TNCN khấu trừ tại nguồn cá nhân và chi nhánh HN: N131A005/C1388U00x
Thu bảo hiểm XH, YT, KPCD, TN: N131A009/C3383,3384,3388,3389
Thu tiền phạt nộp chậm: N131A005/C711
Chi tiền thai sản: N1388U008/C131A009
Mua tài sản cố định: N2115/C131A005
Hoàn vốn tại UASC: N1388U00x/C222
Thuế TNCN: N1388U008/C3338
Lợi nhuận đầu tư: N1388U00x/C515DT
Kết chuyển nợ khó đòi sang dự phòng nợ khó đòi: N139/C2293
Xuất công cụ dụng cụ: N142/C1531B
Khoanh tài khoản ký quỹ tại TCS: N144/C1281
Tài sản cố định phân bổ lại: N2111/C1388U00x
Thanh lý tài sản cố định: N2141/C2114
Số dư các khoản đầu tư vào công ty liên kết đang phản ánh trên TK 223 được chuyển sang TK 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết: N222/C223
KC TKHOAN 229 THEO THONG TU 200: N229/C2292
Xuất công cụ lao động: N242/C1531B
Khoanh tài khoản ký quỹ Song Bình: N244/C1281
K/C TK 144 SANG 244: N244/C144
Hạch toán lương: N334/C131A009
Hạch toán thuế TNCN: N334/C1388U00x
Nộp BHXH, BHYT, BHTN: N3383,3384,3389/C131A005
Chi cổ tức, thuế TNCN trên cổ tức: N3388/C3338
Thu tiền BHYT cá nhân nộp thêm: N3388/C3384
Chi team building VNFHN, mừng đám cưới nv VNFHN: N3532/C131C00x
Thuế TNCN tạm thu của HDQT: N3534/C1388U00x
KC tk 413 sang 515: N413/C515
KC TK 41501( quỹ dự phòng tài chính ) QUA 4141 ( quỹ đầu tư phát triển ): N41501/C4141
Phân phối lợi nhuận để chia cổ tức, quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi, quỹ HDQT và BKS, quỹ đầu tư phát triển: N421/C3388U00x,3531,3532,3534,4141
CHUYEN SO DU TK 4212 SANG 4211: N4212/C4211
Phân bổ lương, kpcd, bhxh, bhyt, bhtn vào chi phí: N62202/C334,3382,3383,3384,3389
Thường khoán sale: C62203SM/N334
Phân bổ công cụ lao động vào chi phí từng phòng: N62733PHONG,6423( quản lý )/C242,142
Khấu hao TSCD: N62742PHONG,6424 (quản lý)/C2141,2143
Chi phí ngân hàng đầu nhận: N62773,131,62783/C515TG
Chênh lệch tỷ giá: N62773,131/C515TG
Hạch toán chi phí, doanh thu ( debit ) nội bộ: N62775PHONG A/C51133PHONG B
Công tác phí: 62783PHONG/C141
Kết chuyển chi phí dự phòng tài chính: N635/C2292
Dự chi quý 3: N6421/C335
Kết chuyển chi phí dự phòng phải thu nợ khó đòi: N6426/C2293
Kết chuyển chi phí thuế môn bài: N6428/C3338
Trợ cấp thôi việc: N6428/C3388
Hạch toán thuế TNDN: N8211/C3334
Phân bổ thuế TNDN cho các phòng: N91102PHONG/C8211
Phân bổ thuế TNDN: N91105/C8211