tram:accounting
Differences
This shows you the differences between two versions of the page.
Both sides previous revisionPrevious revisionNext revision | Previous revision | ||
tram:accounting [2016/04/28 07:27] – tramtvn | tram:accounting [2022/10/29 16:15] (current) – external edit 127.0.0.1 | ||
---|---|---|---|
Line 136: | Line 136: | ||
* Kết chuyển chi phí dự phòng phải thu nợ khó đòi: N6426/C2293 | * Kết chuyển chi phí dự phòng phải thu nợ khó đòi: N6426/C2293 | ||
* Kết chuyển chi phí thuế môn bài: N6428/C3338 | * Kết chuyển chi phí thuế môn bài: N6428/C3338 | ||
- | * | + | * Trợ cấp thôi việc: N6428/ |
+ | * Hạch toán thuế TNDN: N8211/ | ||
+ | * Phân bổ thuế TNDN cho các phòng: N91102PHONG/ | ||
+ | * Phân bổ thuế TNDN: N91105/ | ||
+ | - Các bút toán kết chuyển cuối tháng: | ||
+ | * Kết chuyển thuế đầo vào: N13313PHONG/ | ||
+ | * Kết chuyển chi phí phòng: N15403PHONG/ | ||
+ | * Kết chuyển chí phí sang giá vốn: N63203PHONG/ | ||
+ | * Kết chuyển giá vốn sang 911: N91103PHONG/ | ||
+ | * Kết chuyển chi phí nội bộ: N15405PHONG/ | ||
+ | * Kết chuyển chí phí sang giá vốn: N63205PHONG/ | ||
+ | * Kết chuyển giá vốn sang 911: N91103PHONG/ | ||
+ | * Kết chuyển thuế GTGT đầu vào: N33313/ | ||
+ | * Kết chuyển doanh thu: N51133PHONG, | ||
+ | * Kết chuyển doanh thu khác: N711/ | ||
+ | * Kết chuyển chi phí quản lý: C91103PHONG/ | ||
+ | * Kết chuyển doanh thu, chi phí tài chính: N91105/ | ||
+ | * Kết chuyển 911 sang lợi nhuận chưa p: N91105/ | ||
tram/accounting.1461828469.txt.gz · Last modified: 2022/10/29 16:15 (external edit)