User Tools

Site Tools


tram:accounting

Differences

This shows you the differences between two versions of the page.

Link to this comparison view

Both sides previous revisionPrevious revision
Next revision
Previous revision
tram:accounting [2016/04/27 10:19] – [Tổng quan hệ thống kế toán] tramtvntram:accounting [2022/10/29 16:15] (current) – external edit 127.0.0.1
Line 125: Line 125:
       * CHUYEN SO DU TK 4212 SANG 4211: N4212/C4211       * CHUYEN SO DU TK 4212 SANG 4211: N4212/C4211
       * Phân bổ lương, kpcd, bhxh, bhyt, bhtn vào chi phí: N62202/C334,3382,3383,3384,3389        * Phân bổ lương, kpcd, bhxh, bhyt, bhtn vào chi phí: N62202/C334,3382,3383,3384,3389 
 +      * Thường khoán sale: C62203SM/N334
 +      * Phân bổ công cụ lao động vào chi phí từng phòng: N62733PHONG,6423( quản lý )/C242,142
 +      * Khấu hao TSCD: N62742PHONG,6424 (quản lý)/C2141,2143
 +      * Chi phí ngân hàng đầu nhận: N62773,131,62783/C515TG
 +      * Chênh lệch tỷ giá: N62773,131/C515TG
 +      * Hạch toán chi phí, doanh thu ( debit ) nội bộ: N62775PHONG A/C51133PHONG B
 +      * Công tác phí: 62783PHONG/C141
 +      * Kết chuyển chi phí dự phòng tài chính: N635/C2292
 +      * Dự chi quý 3: N6421/C335
 +      * Kết chuyển chi phí dự phòng phải thu nợ khó đòi: N6426/C2293
 +      * Kết chuyển chi phí thuế môn bài: N6428/C3338
 +      * Trợ cấp thôi việc: N6428/C3388
 +      * Hạch toán thuế TNDN: N8211/C3334
 +      * Phân bổ thuế TNDN cho các phòng: N91102PHONG/C8211
 +      * Phân bổ thuế TNDN: N91105/C8211
 +  - Các bút toán kết chuyển cuối tháng:
 +    * Kết chuyển thuế đầo vào: N13313PHONG/C13317
 +    * Kết chuyển chi phí phòng: N15403PHONG/C62203PHONG,62733PHONG,62743PHONG,62773PHONG,62783PHONG
 +    * Kết chuyển chí phí sang giá vốn: N63203PHONG/C15403
 +    * Kết chuyển giá vốn sang 911: N91103PHONG/C63203PHONG
 +    * Kết chuyển chi phí nội bộ: N15405PHONG/C62775PHONG
 +    * Kết chuyển chí phí sang giá vốn: N63205PHONG/C15405
 +    * Kết chuyển giá vốn sang 911: N91103PHONG/C63205PHONG
 +    * Kết chuyển thuế GTGT đầu vào: N33313/C33313
 +    * Kết chuyển doanh thu: N51133PHONG, 515/C91103PHONG
 +    * Kết chuyển doanh thu khác: N711/C91106
 +    * Kết chuyển chi phí quản lý: C91103PHONG/C6421,6423,6424,6428
 +    * Kết chuyển doanh thu, chi phí tài chính: N91105/C515,635
 +    * Kết chuyển 911 sang lợi nhuận chưa p: N91105/C4212
        
  
tram/accounting.1461752372.txt.gz · Last modified: 2022/10/29 16:15 (external edit)